Có 4 kết quả:

周围 zhōu wéi ㄓㄡ ㄨㄟˊ周圍 zhōu wéi ㄓㄡ ㄨㄟˊ週围 zhōu wéi ㄓㄡ ㄨㄟˊ週圍 zhōu wéi ㄓㄡ ㄨㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) surroundings
(2) environment
(3) to encompass

Từ điển Trung-Anh

(1) surroundings
(2) environment
(3) to encompass

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh